Các kỹ thuật ước lượng
Ước lượng efforts để kiểm thử phần mềm là một trong những nhiệm vụ chính và quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm. Việc ước lượng chính xác sẽ giúp phần mềm được kiểm thử với độ bao phủ tối đa. Bài viết này sẽ đưa ra một số kỹ thuật hữu ích trong việc ước lượng nguồn lực cần thiết để kiểm thử phần mềm.
1. Ước lượng kiểm thử phần mềm là gì?
Ước lượng Kiểm thử là hoạt động ước lượng thời gian một Task (Task) sẽ hoàn thành.
Ước lượng effort cho kiểm thử là một trong những task chính và quan trọng trong Quản lý kiểm thử.
2. Tại sao phải Ước lượng kiểm thử?
Hai câu hỏi bạn có thể mong đợi từ khách hàng khi thảo luận về các cam kết khả năng kiểm thử là:
Đối với các dự án nhỏ, những câu hỏi này tương đối dễ trả lời. Nhưng đối với các dự án lớn, bạn phải suy nghĩ kỹ để trả lời những câu hỏi đó.
3. Ước lượng những gì?
- Tài nguyên: Tài nguyên được yêu cầu để thực hiện các task của dự án, có thể là nhân lực, thiết bị, phương tiện, cơ sở vật chất…
- Thời gian: Thời gian là tài nguyên quý giá nhất trong một dự án. Mỗi dự án đều có thời hạn bàn giao sản phẩm.
- Kỹ năng của con người: Kỹ năng của con người có nghĩa là kiến thức và kinh nghiệm của các thành viên trong team. Kỹ năng ảnh hưởng đến ước lượng của bạn. Ví dụ, một nhóm có thành viên có kỹ năng kiểm thử thấp sẽ mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành dự án so với nhóm có kỹ năng kiểm thử cao.
- Chi phí: Chi phí là ngân sách dự án, ước lượng mất bao nhiêu tiền để hoàn thành dự án.
4. Ước lượng như thế nào?
Bước 1: Chia toàn bộ tasks trong dự án thành các tasks nhỏ
Sau đó, bạn có thể chia ra từng task thành nhiều sub tasks. Mục đích của hoạt động này là tạo ra task càng chi tiết càng tốt.
Task | Subtask |
Phân tích đặc tả yêu cầu phần mềm | Nghiên cứu các thông số kỹ thuật yêu cầu |
Trao đổi với developer và các bên liên quan khác để biết thêm về trang web | |
Tạo đặc tả kiểm thử | Thiết kế kịch bản kiểm thử |
Tạo test cases | |
Xem và update các test cases | |
Thực hiện các test cases | Xây dựng môi trường kiểm thử |
Thực hiện các test cases | |
Xem lại kết quả thực hiện kiểm thử | |
Báo cáo các lỗi | Tạo các báo cáo lỗi |
Báo cáo các lỗi |
Bước 2: Phân bổ các task cho các thành viên trong nhóm
Task | Các thành viên |
Phân tích đặc tả yêu cầu phần mềm | Tất cả các thành viên |
Tạo đặc tả kiểm thử | Tester / Test Analyst |
Xây dựng môi trường kiểm thử | Test Administrator |
Thực hiện các test cases | Tester, Test Administrator |
Báo cáo lỗi | Tester |
Bước 3: Ước lượng effort cho các tasks
Nhóm | Trọng số |
Phức tạp | 5 |
Trung bình | 3 |
Đơn giản | 1 |
STT | Tên mô-đun | Quyền thực hiện | Mô tả | Trọng số |
1 | Kiểm thử số dư | Manager
Customer |
Customer: Một Customer có thể có nhiều tài khoản ngân hàng. Customer chỉ có thể xem số dư tài khoản của mình.
Manager: Manager có thể xem số dư của tất cả các Customer chịu sự giám sát của manager đó. |
3 |
2 | Chuyển quỹ | Manager
Customer |
Customer: Một Customer có thể chuyển tiền từ tài khoản của riêng mình vào bất kỳ tài khoản đích nào.
Manager: Manager có thể chuyển tiền từ bất kỳ tài khoản ngân hàng nguồn nào sang tài khoản đích. |
5 |
3 | Bản sao kê Mini | Manager
Customer |
Một Bản sao kê Mini sẽ hiển thị 5 giao dịch cuối cùng của một tài khoản.
Customer: Một Customer có thể thấy bản sao kê Mini chỉ các tài khoản của riêng mình. Manager: Manager có thể thấy Bản sao kê Mini của bất kỳ tài khoản nào. |
3 |
4 | Bản sao kê tùy chỉnh | Manager
Customer |
Một Bản sao kê tùy chỉnh cho phép bạn lọc và hiển thị các giao dịch trong tài khoản dựa trên ngày, giá trị giao dịch.
Customer: Một Customer có thể thấy Bản sao kê Tùy chỉnh chỉ các tài khoản của riêng mình. Manager: Manager có thể thấy Bản sao kê Tùy chỉnh của bất kỳ tài khoản nào. |
5 |
5 | Đổi mật khẩu | Manager
Customer |
Customer: Một Customer chỉ có thể thay đổi mật khẩu tài khoản của mình.
Manager: Manager chỉ có thể thay đổi mật khẩu tài khoản của mình, không thể thay đổi mật khẩu của Customer. |
1 |
6 | Thêm Custom mới | Manager | Manager: Manager có thể thêm một Customer mới.
Manager: Manager có thể chỉnh sửa chi tiết như địa chỉ, email, điện thoại của Customer. |
3 |
7 | Thêm Tài khoản mới | Manager | Hiện tại hệ thống cung cấp 2 loại tài khoản: Tiết kiệm và Hiện hành.
Manager: Manager có thể thêm tài khoản mới cho một Customer đang tồn tại. |
5 |
8 | Chỉnh sửa tài khoản | Manager | Manager: Manager có thể chỉnh sửa tài khoản cho tài khoản hiện có. | 1 |
9 | Xóa tài khoản | Manager | Manager: Manager có thể thêm xóa tài khoản Customer. | 1 |
10 | Xóa Customer | Manager | Một Customer chỉ có thể bị xóa nếu họ không có tài khoản hiện hành hoặc tài khoản tiết kiệm.
Manager: Manager có thể xóa Customer. |
1 |
11 | Tiền gửi | Manager | Manager: Manager có thể gửi tiền vào bất kỳ tài khoản nào. Thường được thực hiện khi tiền mặt được gửi tại chi nhánh ngân hàng. | 3 |
12 | Rút tiền | Manager | Manager: Manager có thể rút tiền từ bất kỳ tài khoản nào. Thường được thực hiện khi rút tiền mặt tại chi nhánh ngân hàng. | 3 |
Trọng số | Số điểm chức năng | Tổng | |
Phức tạp | 5 | 3 | 15 |
Trung bình | 3 | 5 | 15 |
Đơn giản | 1 | 4 | 4 |
Tổng số điểm Chức năng (Function Total Points) | 34 | ||
Ước lượng xác định cho mỗi điểm (Estimate define per point) | 5 | ||
Tổng effort ước lượng (Total Estimated Effort) | 170 |
Leave a Reply
Want to join the discussion?Feel free to contribute!