Quảng cáo trên nỗi sợ (Fear Marketing) và chiến thuật kinh điển của Listerine
Sợ hãi là một trong năm cảm xúc mạnh mẽ tác động đến người tiêu dùng, kích thích bản năng và thúc đẩy họ hành động ngay lập tức. Vậy làm sao người làm truyền thông có thể nắm bắt yếu tố này và áp dụng vào các chiến lược marketing thương hiệu?
Hãy cùng tôi tìm hiểu ngay về Fear Marketing (quảng cáo dựa trên nỗi sợ của khách hàng) và chiến thuật kinh điển của thương hiệu nước súc miệng nổi tiếng Listerine nhé!
1. Giới thiệu về Fear Marketing
Fear Marketing là một chiến lược tiếp thị dựa trên nỗi sợ của khách hàng. Chiến lược này tập trung vào việc tìm kiếm và kích thích những nỗi đau, sự lo sợ hoặc bất an của khách hàng để thúc đẩy họ mua một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Điều này đã được áp dụng thành công trong một số chiến dịch Marketing và mang lại hiệu quả đáng kể. Một số ví dụ điển hình của Fear Marketing là việc quảng cáo bảo hiểm để đảm bảo tài chính khi mắc bệnh, hoặc sản phẩm mỹ phẩm giúp ngăn ngừa sự lão hóa do tuổi tác,…
2. Lý giải chiến thuật quảng cáo dựa trên nỗi sợ của khách hàng
Fear Marketing xuất phát từ thuật ngữ tâm lý học “Fearmongering,” là một phương pháp thao túng hành vi bằng cách phóng đại các mối nguy hiểm và gây ra cảm giác sợ hãi. Chiến thuật tâm lý này đã được sử dụng trong các chiến lược quân sự, xuất hiện trên các phương tiện thông tin đại chúng trong thời kỳ chiến tranh và trong các chiến dịch truyền thông chính trị từ nhiều thế kỷ trước.
Từ góc độ tâm lý học, các thông điệp có khả năng “chạm” vào cảm xúc có thể truyền tải thông tin và kích thích hành động hiệu quả hơn những nội dung trung lập. Theo dữ liệu từ HubSpot, các tư liệu quảng cáo mà kích thích cảm xúc ở người tiêu dùng có hiệu quả gấp đôi so với quảng cáo thông thường.
Theo Farlex Partner Medical năm 2012, trong các loại cảm xúc đó, nỗi sợ có khả năng thúc đẩy con người hành động mạnh mẽ nhất. Một nghiên cứu đã chứng minh rằng người xem có xu hướng ghi nhớ những quảng cáo có yếu tố gây sợ hãi hơn là quảng cáo mang tính ấm áp, vui tươi hoặc không gợi nên bất kỳ cảm xúc nào.
3. Khi nào Fear Marketing có hiệu quả?
Fear Marketing sẽ có hiệu quả khi được sử dụng để khắc phục hoặc loại bỏ những niềm đau, nỗi sợ mà khách hàng đang có. Để thành công, các nhãn hiệu cần phải hiểu rõ nỗi sợ của khách hàng tiềm tàng và biết cách áp dụng thiết kế quảng cáo sao cho hấp dẫn và thúc đẩy mua hàng. Một số tình huống mà Fear Marketing thường được sử dụng hiệu quả bao gồm:
- Khi sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp một lợi ích trực tiếp trong việc giảm bớt nỗi sợ hoặc giải quyết vấn đề của khách hàng.
- Khi thị trường đang trải qua một sự biến đổi lớn, dẫn đến những lo lắng và hoài nghi về tương lai.
- Khi sự cạnh tranh trong ngành đòi hỏi các nhãn hiệu phải tạo ra sự chú ý và khác biệt nhanh chóng.
Ví dụ như nỗi lo sợ về tăng cân do ăn mì gói đã thúc đẩy khách hàng lựa chọn các loại mì “không dùng dầu chiên nhiều lần”. Nỗi sợ về dấu hiệu lão hóa đã khiến người dùng chi hàng tỷ USD mỗi năm cho các sản phẩm mỹ phẩm. Nỗi sợ cô đơn đã tạo ra cơ hội phát triển vô số ứng dụng hẹn hò.
4. Chiến thuật Fear Marketing lan toả nỗi sợ “hơi thở có mùi” của Listerine
Bằng cách áp dụng Fear Marketing để gây ám ảnh về hơi thở răng miệng, Listerine đã thành công trong việc chuyển từ một thương hiệu chất khử trùng thành một “ông trùm” nước súc miệng nổi tiếng toàn cầu. Cùng đào sâu lịch sử hình thành và cách mà Listerine thành công quảng bá sản phẩm của mình đến khách hàng nhé!
Listerine và thuật ngữ “Halitosis”
Vào những năm 1920, việc sử dụng các sản phẩm khử mùi (bao gồm nước súc miệng) không phải là thói quen của người dân. Điều này tạo ra một lối sống cực kỳ “bình thường,” nhưng đối với Listerine, đó cũng là một tình hình đáng lo ngại.
Vì vậy, Gerard – con trai của dược sĩ Jordan Wheat Lambert, đã cùng bố mình đưa ra một kế hoạch marketing kinh điển để thúc đẩy doanh thu. Điều đầu tiên họ làm là tạo ra một cụm từ y học để làm tăng tính “nguy hiểm” của chứng hôi miệng. Bằng cách kết hợp từ “hơi thở” trong tiếng Latin là “halitus” và chữ “osis” thường được sử dụng trong y học để miêu tả các căn bệnh, hai cha con nhà Jordan đã tạo ra cụm từ “Halitosis” – “Chứng hôi miệng,” và từ đó, nó đã trở thành một căn bệnh có tên gọi chính thức trong y khoa.
Kết quả là người dân bắt đầu cảm thấy họ đang mắc phải một căn bệnh thực sự, không chỉ đơn giản là một trạng thái tự nhiên của con người. Trùng hợp khi chỉ có duy nhất một sản phẩm trị “căn bệnh” hôi miệng được phổ biến trên thị trường, đó chính là Listerine.
Listerine dùng Fear Marketing lan toả nỗi sợ “hơi thở có mùi”
Điều thú vị là Fear Marketing (quảng cáo dựa trên nỗi sợ của khách hàng) đã được chứng minh là một trong những chiến thuật hiệu quả để tạo sự kích thích và thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Một ví dụ điển hình là chiến lược kinh điển của thương hiệu nước súc miệng nổi tiếng – Listerine.
Listerine đã tận dụng Fear Marketing một cách thông minh để lan tỏa nỗi sợ hãi và tạo dấu ấn đáng nhớ trong tâm trí của người tiêu dùng. Họ chọn cách tập trung vào việc tạo ra hình ảnh rùng rợn về sức khỏe răng miệng, gợi nhớ về những hậu quả đáng sợ như viêm nhiễm và mất răng. Những quảng cáo của Listerine thường xuyên đưa ra hình ảnh kinh ngạc về những kẻ thù nguy hiểm trong miệng, nhấn mạnh rằng chúng có thể tồn tại và đe dọa sức khỏe của bạn.
Nhờ vào hiệu ứng này, Listerine không chỉ làm tăng nỗi sợ hãi trong tâm tư của người tiêu dùng, mà còn thúc đẩy họ quan tâm và lo lắng về sức khỏe răng miệng của mình. Những thông điệp này giúp thương hiệu này trở thành giải pháp đáng tin cậy để giữ gìn sức khỏe răng miệng.
Kết quả của chiến dịch “kinh điển”
Chiến dịch Fear Marketing của Listerine đã mang lại kết quả ấn tượng. Việc lan toả nỗi sợ “hơi thở có mùi” đã làm tăng ý thức về vấn đề này trong tâm lý khách hàng và tạo ra một nhu cầu trong việc sử dụng Listerine như một giải pháp.
Số lượng người tiêu dùng sử dụng Listerine đã tăng đáng kể sau chiến dịch quảng cáo này. Ngoài ra, Listerine đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh của mình như một nhãn hiệu chăm sóc răng miệng uy tín và đáng tin cậy.
Và chỉ trong vòng chưa đầy 7 năm, doanh thu của Listerine đã tăng từ 115.000 USD lên đến 8.000.000 USD mỗi năm. Trước khi Listerine xuất hiện, hôi miệng không phải là vấn đề được quan tâm, nhưng sau chiến dịch này, chỉ tính riêng tại Hoa Kỳ, đã chi ra 658,4 triệu USD để phòng tránh “thảm họa” hôi miệng trong thế kỷ.
TẠM KẾT
Fear Marketing là một chiến thuật tiếp thị mạnh mẽ và hiệu quả khi được áp dụng đúng cách. Trong trường hợp của Listerine, việc sử dụng Fear Marketing để lan toả nỗi sợ “hơi thở có mùi” đã giúp thương hiệu nước súc miệng này tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa nỗi sợ của khách hàng và việc sử dụng sản phẩm của họ. Chiến dịch này đã mang lại thành công vượt bậc cho Listerine và là một ví dụ điển hình về sức mạnh của Fear Marketing trong việc tạo ra nhu cầu và thúc đẩy mua hàng.
Leave a Reply
Want to join the discussion?Feel free to contribute!